STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
1 | 02.1897 | Khám Nội | 34,500 |
2 | 04.1897 | Khám Lao | 34,500 |
3 | 02.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó | 200,000 |
4 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325,000 |
5 | K03.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 325,000 |
6 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 160,000 |
7 | K12.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 325,000 |
8 | K12.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | 160,000 |
9 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 |
10 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21,400 |
11 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43,900 |
12 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459,000 |
13 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,900 |
14 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100 |
15 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11,100 |
16 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317,000 |
17 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000 |
18 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 564,000 |
19 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57,600 |
20 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 |
21 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 |
22 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 |
23 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400 |
24 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 |
25 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 42,100 |
26 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 141,000 |
27 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 184,000 |
28 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 184,000 |
29 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 551,000 |
30 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 551,000 |
31 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | 551,000 |
32 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 |
33 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 551,000 |
34 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 551,000 |
35 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 551,000 |
36 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 551,000 |
37 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 551,000 |
38 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 551,000 |
39 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 |
40 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 551,000 |
41 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559,000 |
42 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 |
43 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473,000 |
44 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 |
45 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90,100 |
46 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 |
47 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107,000 |
48 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
49 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
50 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100 |
51 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 82,100 |
52 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 |
53 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900 |
54 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000 |
55 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 678,000 |
56 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000 |
57 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000 |
58 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240,000 |
59 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 |
60 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100 |
61 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 |
62 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653,000 |
63 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,126,000 |
64 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000 |
65 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
66 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 |
67 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 |
68 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000 |
69 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 |
70 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 196,000 |
71 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185,000 |
72 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 |
73 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94,900 |
74 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 |
75 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 |
76 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 |
77 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 |
78 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800 |
79 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000 |
80 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222,000 |
81 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 |
82 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 107,000 |
83 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100 |
84 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000 |
85 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50,700 |
86 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 |
87 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 |
88 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241,000 |
89 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 |
90 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198,000 |
91 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137,000 |
92 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000 |
93 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
94 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 |
95 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244,000 |
96 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
97 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 |
98 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222,000 |
99 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222,000 |
100 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176,000 |
101 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65,600 |
102 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 |
103 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 |
104 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110,000 |
105 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 110,000 |
106 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
107 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
108 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
109 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114,000 |
110 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
111 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 114,000 |
112 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
113 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114,000 |
114 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
115 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114,000 |
116 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
117 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 114,000 |
118 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
119 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 114,000 |
120 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
121 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000 |
122 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
123 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000 |
124 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
125 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43,900 |
126 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43,900 |
127 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
128 | 02.0610.0308 | Test hồi phục phế quản. | 172,000 |
129 | 02.0614.1796 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | 778,000 |
130 | 02.0616.1796 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | 778,000 |
131 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 198,000 |
132 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 989,000 |
133 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 |
134 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43,900 |
135 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11,100 |
136 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 216,000 |
137 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000 |
138 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 596,000 |
139 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126,000 |
140 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400 |
141 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400 |
142 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317,000 |
143 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459,000 |
144 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 143,000 |
145 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 |
146 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57,600 |
147 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 |
148 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 |
149 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302,000 |
150 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 |
151 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100 |
152 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107,000 |
153 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137,000 |
154 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000 |
155 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
156 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
157 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000 |
158 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 |
159 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 |
160 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200 |
161 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
162 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
163 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 |
164 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137,000 |
165 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186,000 |
166 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 |
167 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 |
168 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11,400 |
169 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11,400 |
170 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11,400 |
171 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400 |
172 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 |
173 | 07.0225.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 |
174 | 07.0225.0201 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 |
175 | 07.0225.0202 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112,000 |
176 | 07.0225.0203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134,000 |
177 | 07.0225.0204 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179,000 |
178 | 07.0225.0205 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240,000 |
179 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246,000 |
180 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246,000 |
181 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186,000 |
182 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392,000 |
183 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 |
184 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 |
185 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 |
186 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 |
187 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 |
188 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 |
189 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900 |
190 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900 |
191 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900 |
192 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 |
193 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 |
194 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900 |
195 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 |
196 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 |
197 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300 |
198 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 |
199 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300 |
200 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 |
201 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300 |
202 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 |
203 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 |
204 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 |
205 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 |
206 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 |
207 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 |
208 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 |
209 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 |
210 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 |
211 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900 |
212 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 82,300 |
213 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (2 phim) | 97,200 |
214 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
215 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 65,400 |
216 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 97,200 |
217 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 |
218 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 |
219 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
220 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
221 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (1 phim) | 65,400 |
222 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) | 97,200 |
223 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
224 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
225 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
226 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
227 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (1 phim) | 65,400 |
228 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) | 97,200 |
229 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
230 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
231 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 |
232 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 |
233 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
234 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (2 phim) | 97,200 |
235 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
236 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
237 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
238 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
239 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
240 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
241 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
242 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400 |
243 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
244 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
245 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
246 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
247 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
248 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
249 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 |
250 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
251 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
252 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
253 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
254 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
255 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (1 phim) | 65,400 |
256 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 phim) | 97,200 |
257 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
258 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
259 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
260 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
261 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 65,400 |
262 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 97,200 |
263 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (1 phim) | 65,400 |
264 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 phim) | 97,200 |
265 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
266 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng và nghiêng (2 phim) | 97,200 |
267 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 |
268 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (1 phim) | 65,400 |
269 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 phim) | 97,200 |
270 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (1 phim) | 65,400 |
271 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) | 97,200 |
272 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400 |
273 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim) | 65,400 |
274 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng (2 phim) | 97,200 |
275 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 |
276 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
277 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
278 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | 632,000 |
279 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
280 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
281 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | 522,000 |
282 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
283 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | 522,000 |
284 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
285 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
286 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | 522,000 |
287 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
288 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
289 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
290 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
291 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
292 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
293 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng | 632,000 |
294 | 18.0245.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
295 | 18.0245.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang | 632,000 |
296 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
297 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
298 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
299 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
300 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | 522,000 |
301 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 |
302 | 21.0006.1766 | Đo áp lực thẩm thấu máu | 94,100 |
303 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32,800 |
304 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 172,000 |
305 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT), (TQ) bằng máy tự động | 63,500 |
306 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT, (TCK) bằng máy tự động | 40,400 |
307 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen bằng máy tự động | 102,000 |
308 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 |
309 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900 |
310 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | 253,000 |
311 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300 |
312 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300 |
313 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 |
314 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 |
315 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 |
316 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 |
317 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69,300 |
318 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69,300 |
319 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,400 |
320 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,400 |
321 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 40,400 |
322 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 |
323 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36,900 |
324 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 |
325 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 |
326 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | 43,100 |
327 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000 |
328 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 |
329 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 |
330 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17,300 |
331 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34,600 |
332 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74,800 |
333 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74,800 |
334 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100 |
335 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 |
336 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 |
337 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100 |
338 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 |
339 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 |
340 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12,600 |
341 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 |
342 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 |
343 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 |
344 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 |
345 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,600 |
346 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 |
347 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 |
348 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 |
349 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 |
350 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 581,000 |
351 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16,100 |
352 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 12,900 |
353 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139,000 |
354 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139,000 |
355 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150,000 |
356 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 134,000 |
357 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86,200 |
358 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 |
359 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900 |
360 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700 |
361 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37,700 |
362 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 171,000 |
363 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | 91,600 |
364 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,800 |
365 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 |
366 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 |
367 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 |
368 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64,600 |
369 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,600 |
370 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 |
371 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,500 |
372 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 |
373 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 |
374 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
375 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | 80,800 |
376 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215,000 |
377 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96,900 |
378 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26,900 |
379 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
380 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408,000 |
381 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 21,500 |
382 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398,000 |
383 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 |
384 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 86,200 |
385 | 23.0140.1555 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 236,000 |
386 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,300 |
387 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 |
388 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400 |
389 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200 |
390 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 |
391 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 |
392 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 12,900 |
393 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500 |
394 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10,700 |
395 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,900 |
396 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500 |
397 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 |
398 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,800 |
399 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | 15,200 |
400 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 |
401 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297,000 |
402 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 297,000 |
403 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196,000 |
404 | 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 196,000 |
405 | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 184,000 |
406 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | 464,000 |
407 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 |
408 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65,600 |
409 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,900 |
410 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342,000 |
411 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 |
412 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 178,000 |
413 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238,000 |
414 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600 |
415 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 74,700 |
416 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 59,700 |
417 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 59,700 |
418 | 24.0129.1618 | HBc total miễn dịch tự động | 71,600 |
419 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700 |
420 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 95,500 |
421 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700 |
422 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600 |
423 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | 119,000 |
424 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600 |
425 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000 |
426 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 |
427 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 |
428 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 |
429 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 |
430 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,700 |
431 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100 |
432 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238,000 |
433 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700 |
434 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700 |
GIÁM ĐỐC (Đã ký) Nguyễn Chí Thanh |
Nguồn: Bvlbpbl.vn