Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Bạc Liêu

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TỈNH BẠC LIÊU

 

  
       
STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
1 02.1897 Khám Nội 34,500
2 04.1897 Khám Lao 34,500
3 02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó  200,000
4 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325,000
5 K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp 325,000
6 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 160,000
7 K12.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao 325,000
8 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 160,000
9 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800
10 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21,400
11 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900
12 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000
13 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,900
14 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11,100
15 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11,100
16 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317,000
17 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000
18 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 564,000
19 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600
20 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 247,000
21 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30,100
22 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400
23 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400
24 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900
25 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 42,100
26 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 141,000
27 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 184,000
28 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 184,000
29 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 551,000
30 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 551,000
31 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP  551,000
32 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 551,000
33 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 551,000
34 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 551,000
35 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 551,000
36 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 551,000
37 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 551,000
38 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 551,000
39 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 551,000
40 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 551,000
41 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559,000
42 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900
43 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000
44 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100
45 01.0164.0210 Thông bàng quang 90,100
46 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000
47 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 107,000
48 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100
49 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000
50 01.0221.0211 Thụt tháo 82,100
51 01.0222.0211 Thụt giữ 82,100
52 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 82,100
53 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900
54 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137,000
55 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 678,000
56 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134,000
57 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179,000
58 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 240,000
59 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200
60 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 39,100
61 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900
62 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653,000
63 01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000
64 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 216,000
65 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
66 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137,000
67 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143,000
68 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000
69 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126,000
70 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000
71 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000
72 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400
73 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94,900
74 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000
75 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900
76 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 247,000
77 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30,100
78 02.0085.1778 Điện tim thường 32,800
79 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 198,000
80 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 222,000
81 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000
82 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 107,000
83 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11,100
84 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134,000
85 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50,700
86 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000
87 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90,100
88 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241,000
89 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000
90 02.0233.0158 Rửa bàng quang 198,000
91 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000
92 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137,000
93 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100
94 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 82,100
95 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244,000
96 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000
97 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43,900
98 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222,000
99 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000
100 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176,000
101 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65,600
102 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100
103 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82,100
104 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110,000
105 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110,000
106 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
107 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
108 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
109 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 114,000
110 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
111 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 114,000
112 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
113 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 114,000
114 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
115 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 114,000
116 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
117 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 114,000
118 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
119 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 114,000
120 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
121 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114,000
122 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
123 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000
124 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
125 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900
126 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900
127 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
128 02.0610.0308 Test hồi phục phế quản. 172,000
129 02.0614.1796 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 778,000
130 02.0616.1796 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 778,000
131 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 198,000
132 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 989,000
133 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800
134 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43,900
135 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11,100
136 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 216,000
137 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 137,000
138 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 596,000
139 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 126,000
140 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20,400
141 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 20,400
142 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317,000
143 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000
144 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143,000
145 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 247,000
146 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57,600
147 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900
148 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000
149 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 302,000
150 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000
151 03.0133.0210 Thông tiểu 90,100
152 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 107,000
153 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137,000
154 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137,000
155 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100
156 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000
157 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000
158 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 82,100
159 03.0179.0211 Thụt tháo phân 82,100
160 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200
161 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
162 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
163 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 137,000
164 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 137,000
165 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 186,000
166 03.2357.0211 Thụt tháo phân 82,100
167 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 82,100
168 03.2387.0212 Tiêm trong da 11,400
169 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11,400
170 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11,400
171 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11,400
172 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21,400
173 07.0225.0200 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 57,600
174 07.0225.0201 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82,400
175 07.0225.0202 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112,000
176 07.0225.0203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 134,000
177 07.0225.0204 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179,000
178 07.0225.0205 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240,000
179 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 246,000
180 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 246,000
181 07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186,000
182 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392,000
183 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258,000
184 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900
185 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900
186 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900
187 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900
188 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300
189 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43,900
190 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900
191 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900
192 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900
193 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900
194 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900
195 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900
196 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300
197 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 82,300
198 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82,300
199 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300
200 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900
201 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300
202 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900
203 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900
204 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900
205 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900
206 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900
207 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900
208 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300
209 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900
210 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300
211 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 43,900
212 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật 82,300
213 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (2 phim) 97,200
214 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
215 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 65,400
216 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 97,200
217 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65,400
218 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400
219 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
220 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
221 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (1 phim) 65,400
222 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) 97,200
223 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
224 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
225 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
226 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
227 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (1 phim) 65,400
228 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) 97,200
229 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
230 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
231 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400
232 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400
233 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400
234 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (2 phim) 97,200
235 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400
236 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65,400
237 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
238 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
239 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
240 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
241 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
242 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400
243 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
244 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
245 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
246 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
247 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
248 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
249 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400
250 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400
251 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
252 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
253 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
254 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
255 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (1 phim) 65,400
256 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 phim) 97,200
257 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
258 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
259 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
260 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
261 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 65,400
262 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) 97,200
263 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (1 phim) 65,400
264 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 phim) 97,200
265 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400
266 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng và nghiêng (2 phim) 97,200
267 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400
268 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (1 phim) 65,400
269 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 phim) 97,200
270 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (1 phim) 65,400
271 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) 97,200
272 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400
273 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim) 65,400
274 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng (2 phim) 97,200
275 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 65,400
276 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang  522,000
277 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang  632,000
278 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D  632,000
279 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang  522,000
280 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 632,000
281 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  522,000
282 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 632,000
283 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D  522,000
284 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang  522,000
285 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang  632,000
286 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao  522,000
287 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000
288 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000
289 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000
290 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000
291 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000
292 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000
293 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng 632,000
294 18.0245.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000
295 18.0245.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000
296 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang  522,000
297 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang  522,000
298 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang  522,000
299 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang  522,000
300 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang  522,000
301 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244,000
302 21.0006.1766 Đo áp lực thẩm thấu máu 94,100
303 21.0014.1778 Điện tim thường 32,800
304 21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 172,000
305 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT), (TQ) bằng máy tự động 63,500
306 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT, (TCK) bằng máy tự động 40,400
307 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen bằng máy tự động 102,000
308 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600
309 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900
310 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 253,000
311 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32,300
312 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32,300
313 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36,900
314 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400
315 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200
316 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200
317 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 69,300
318 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300
319 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400
320 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400
321 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40,400
322 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900
323 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36,900
324 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100
325 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100
326 22.0151.1594 Cặn Addis 43,100
327 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000
328 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000
329 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000
330 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300
331 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34,600
332 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800
333 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800
334 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100
335 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100
336 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100
337 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31,100
338 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800
339 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800
340 22.9000.1349 Thời gian máu đông 12,600
341 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500
342 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21,500
343 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500
344 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500
345 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91,600
346 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500
347 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500
348 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500
349 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500
350 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 581,000
351 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16,100
352 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 12,900
353 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139,000
354 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139,000
355 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150,000
356 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] 134,000
357 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86,200
358 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900
359 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900
360 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,700
361 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,700
362 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu] 171,000
363 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 91,600
364 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,800
365 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,500
366 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000
367 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 80,800
368 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,600
369 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,600
370 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,500
371 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 21,500
372 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
373 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000
374 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
375 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 80,800
376 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215,000
377 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96,900
378 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,900
379 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
380 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 408,000
381 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) 21,500
382 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000
383 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500
384 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 86,200
385 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 236,000
386 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32,300
387 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900
388 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 75,400
389 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59,200
390 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500
391 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400
392 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,900
393 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8,500
394 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,700
395 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,900
396 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,500
397 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,500
398 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,800
399 23.0234.1510 Đường máu mao mạch 15,200
400 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000
401 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297,000
402 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297,000
403 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000
404 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 196,000
405 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184,000
406 24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định 464,000
407 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000
408 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65,600
409 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,900
410 24.0028.1682 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342,000
411 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156,000
412 24.0093.1703 Salmonella Widal 178,000
413 24.0108.1720 Virus test nhanh 238,000
414 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53,600
415 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 74,700
416 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 59,700
417 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 59,700
418 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 71,600
419 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59,700
420 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 95,500
421 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59,700
422 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53,600
423 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 119,000
424 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53,600
425 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000
426 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000
427 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200
428 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700
429 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41,700
430 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41,700
431 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100
432 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000
433 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 41,700
434 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41,700
                                                           GIÁM ĐỐC
                                                    
 (Đã ký)


                                                       
Nguyễn Chí Thanh

Nguồn: Bvlbpbl.vn